Bàn nâng thủy lực dùng để nâng hàng, nâng xe máy, xe nâng người
-
Hệ thống nâng hạ thủy lực kiểu chữ X (loại cắt kéo) dùng nguồn điện AC 380V/
3pha/ 50Hz (loại tiêu chuẩn) hoặc AC 220V/ 1pha/ 50Hz (loại lựa chọn)
- Dùng nâng hàng hóa trong kho hàng, nhà
máy, nâng trung chuyển và chuyển tiếp hàng hóa.
- Lựa chọn đa dạng theo yêu cầu đặt hàng của quý khách với tải trọng nâng và
chiều cao nâng khác nhau.
I. BÀN NÂNG THỦY LỰC CAO 6M
1. Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ
- Model: SJG1-6
- Tải trọng nâng: 1,000kg
- Chiều cao nâng thấp nhất 1120mm
- Chiều cao nâng cao nhất 7020mm
- Hành trình nâng 6000 mm
- Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm
- Thời gian 70 giây
- Công suất mô tơ nâng 3,7Kw
- Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz
- Tự trọng 2000kg
Xuất xứ: Trung Quốc
2. Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ
- Model: SJG2-6
- Tải trọng nâng: 2,000kg
- Chiều cao nâng thấp nhất 1280mm
- Chiều cao nâng cao nhất 7120mm
- Hành trình nâng 6000mm
- Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm
- Thời gian 70 giây
- Công suất mô tơ nâng 5,5Kw
- Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz
- Tự trọng 2500kg
Xuất xứ: Trung Quốc
3. Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ
- Model: SJG3-6
- Tải trọng nâng: 3,000kg
- Chiều cao nâng thấp nhất 1520mm
- Chiều cao nâng cao nhất 7120MM
- Hành trình nâng 6000mm
- Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm
- Thời gian 100 giây
- Công suất mô tơ nâng 5,5Kw
- Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz
- Tự trọng 3000kg
Xuất xứ: Trung Quốc
THÔNG TIN CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM
Website: http://www.xenangbishamon.com
Hotline HN : 0906 283 488 Nguyễn Nhung
Mail: sales1@epicvietnam.com
Sky : kd01_epicvietnam
Văn phòng + Kho hàng: Số 555-561 đường Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Hotline HCM : 0915 814 288 Nguyễn Trong
Mail: vnkd06@xenang.com.vn
Sky: trongvietnhat
Văn phòng + Kho hàng: Số 66/94 đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP HCM
Model |
Tải trọng nâng (kg) |
Chiều cao nâng thấp nhất (mm) |
Chiều cao nâng cao nhất (mm) |
Hành trình nâng (mm) |
Kích thước bàn nâng (mm) |
Thời gian nâng (giây) |
Công suất mô tơ nâng (kw) |
Tự trọng (kg) |
SJG1-1.7 |
1000 |
460 |
2160 |
1700 |
2500 * 2000 |
30 |
2.2 |
1200 |
SJG2-1.7 |
2000 |
480 |
2180 |
1700 |
2500 * 2000 |
30 |
3.7 |
1400 |
SJG3-1.7 |
3000 |
480 |
2180 |
1700 |
2500 * 2000 |
30 |
3.7 |
1600 |
SJG5-1.7 |
5000 |
580 |
2280 |
1700 |
2800 * 2000 |
30 |
7.5 |
2000 |
SJG10-1.7 |
10000 |
800 |
2500 |
1700 |
4000 * 2000 |
30 |
7.5 |
3000 |
SJG1-3 |
1000 |
540 |
3540 |
3000 |
2000 * 2000 |
30 |
2.2 |
1300 |
SJG2-3 |
2000 |
600 |
3600 |
3000 |
2000 * 2000 |
30 |
3.7 |
1600 |
SJG3-3 |
3000 |
680 |
3600 |
3000 |
2000 * 2000 |
30 |
3.7 |
1800 |
SJG1-4 |
1000 |
740 |
4680 |
4000 |
2000 * 2000 |
40 |
2.2 |
1500 |
SJG2-4 |
2000 |
800 |
4740 |
4000 |
2000 * 2000 |
40 |
3.7 |
1800 |
SJG3-4 |
3000 |
800 |
4800 |
4000 |
2000 * 2000 |
40 |
5.5 |
2000 |
SJG1-5 |
1000 |
880 |
5800 |
5000 |
2000 * 2000 |
60 |
2.2 |
1700 |
SJG2-5 |
2000 |
960 |
5880 |
5000 |
2000 * 2000 |
60 |
3.7 |
2100 |
SJG3-5 |
3000 |
1020 |
5960 |
5000 |
2000 * 2000 |
70 |
5.5 |
2500 |
SJG1-6 |
1000 |
1120 |
7020 |
6000 |
2000 * 2000 |
70 |
3.7 |
2000 |
SJG2-6 |
2000 |
1280 |
7120 |
6000 |
2000 * 2000 |
70 |
5.5 |
2500 |
SJG3-6 |
3000 |
1520 |
7120 |
6000 |
2000 * 2000 |
100 |
5.5 |
3000 |
SJG2-9 |
2000 |
800 |
10520 |
9000 |
2500 * 2000 |
50 |
7.5 |
4800 |
SJG4-4 |
4000 |
880 |
4740 |
4000 |
4500 * 2000 |
60 |
5.5 |
3500 |
SJG4-5 |
4000 |
1120 |
5880 |
5000 |
6000 * 2200 |
60 |
5.5 |
4000 |
SJG5-5.5 |
5000 |
600 |
6380 |
5500 |
6000 * 2200 |
60 |
7.5 |
5000 |