1. Tấm Compact HPL loại I làm vách ngăn Toilet
- 2 mặt màu ghi/kem, 1220*1830*12mm, 1.080.000
- Màu ghi 1006/Màu kem 1004, 1530*1830*12mm, 1.380.000
2. Tấm Compact HPL loại I làm vách ngăn Toilet
- 2 mặt màu vân gỗ, 1220*1830*12mm, 1.340.000
(Mã: 1013; 1015;1023; 1027; 1028; 1029; 1041; 1043; 1058; 2014;3001; 3092; 3167; 3507; 3573; 3610; 35475; 1026
3611 ; 3612; 3615; 6771, 39011, 6745 , 36213, 36930, 67952, 35487)
- 2 mặt màu vân gỗ, 1520*1830*12mm, 1.740.000
(Mã: 1013; 1015;1023; 1027;1028; 1029; 1041; 1043; 1058; 2014; 3001; 3092; 3167; 3507; 3573; 3610; 3611; 3612; 3615; 6771, 6745,
39011, 35478, 36213, 36930, 67952)
- 2 mặt màu vân gỗ, 1220*1830*12mm, 1.370.000
(Mã: 3813; 3814; 3819; 3822)
- 2 mặt màu vân gỗ, 1520*1830*12mm, 1.770.000
(Mã: 3813; 3814; 3819; 3822)
- 2 mặt Màu Ghi/Kem, 1220*2440*12mm, 1.775.000
(Ghi 1006, màu kem 1004)
- 2 mặt Màu Ghi/ kem, 1830*2135*12mm, 2.585.000
(Ghi: 1006; Kem: 1004)
3. Tấm Compact HPL Loại I dày 12mm, 18mm làm mặt Bàn hoặc Vách ngăn vệ sinh Toilet
- 2 mặt bóng, 1220*2440*12mm, 1.825.000
(Mã: 2007; 2014; 20440
- 2 mặt màu Ghi/Kem, 1220*1830*18mm, 1.775.000
(Ghi: 1006; Kem: 1004)
- 2 mặt màu Ghi/Kem, 1530*1830*18mm, 2.215.000
(Ghi: 1006; Kem: 1004)
4. Tấm chịu Axít H2SO4 (đã gồm thuế VAT)
- 2 Mặt màu ghi, 1530*3660*12.7mm, 5.914.000
Mã: 1006 (H2SO4)
- 2 Mặt màu ghi, 1530*3660*18mm, 6.871.000