Các loại bàn nâng thủy lực Model SJG. Call 0906283488

  -  

Bàn nâng thủy lực dùng để nâng hàng, nâng xe máy, xe nâng người

- Hệ thống nâng hạ thủy lực kiểu chữ X (loại cắt kéo) dùng nguồn điện AC 380V/ 3pha/ 50Hz (loại tiêu chuẩn) hoặc AC 220V/ 1pha/ 50Hz (loại lựa chọn)
- Dùng nâng hàng hóa trong kho hàng, nhà máy, nâng trung chuyển và chuyển tiếp hàng hóa.
- Lựa chọn đa dạng theo yêu cầu đặt hàng của quý khách với tải trọng nâng và chiều cao nâng khác nhau.

 

I.               BÀN NÂNG THỦY LỰC CAO 1,7M

1.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG1-1.7

-        Tải trọng nâng: 1,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 460mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 2160mm

-        Hành trình nâng: 1,700 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2500 x Rộng 2000mm

-        Thời gian nâng 30 giây

-        Công suất mô tơ nâng 2,2Kw

-        Điện áp sử dung: 1 pha/AC380V/50Hz

-        Tự trọng 1200kg

 

2.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG2-1.7

-        Tải trọng nâng: 2,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 480mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 2180mm

-        Hành trình nâng: 1,700 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2500 x Rộng 2000mm

-        Thời gian nâng 30 giây

-        Công suất mô tơ nâng 3,7Kw

-        Điện áp sử dung: 1 pha/AC380V/50Hz

-        Tự trọng 1400kg

 

3.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG3-1.7

-        Tải trọng nâng: 3,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 480mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 2180mm

-        Hành trình nâng: 1,700 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2500 x Rộng 2000mm

-        Thời gian nâng 30 giây

-        Công suất mô tơ nâng 3,7Kw

-        Điện áp sử dung: 1 pha/AC380V/50Hz

-        Tự trọng 1600kg

 

4.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG5-1.7

-        Tải trọng nâng: 5,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 580mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 2280mm

-        Hành trình nâng: 1,700 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2500 x Rộng 2000mm

-        Thời gian nâng 30 giây

-        Công suất mô tơ nâng 7,5Kw

-        Điện áp sử dung: 1 pha/AC380V/50Hz

-        Tự trọng 2000kg

 

5.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG10-1.7

-        Tải trọng nâng: 10,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 800mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 2500mm

-        Hành trình nâng: 1,700 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 40000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian nâng 30 giây

-        Công suất mô tơ nâng 7,5Kw

-        Điện áp sử dung: 1 pha/AC380V/50Hz

-        Tự trọng 3000kg

 

II.            BÀN NÂNG THỦY LỰC CAO 3M

1.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG1-3

-        Tải trọng nâng: 1,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 540mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 3540mm

-        Hành trình nâng: 3000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 3 giây

-        Công suất mô tơ nâng 2,2Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 1300kg

Xuất xứ: Trung Quốc

2.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG2-3

-        Tải trọng nâng: 2,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 600mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 3600mm

-        Hành trình nâng: 3000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 30 giây

-        Công suất mô tơ nâng 3,7Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 1600kg

Xuất xứ: Trung Quốc

3.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG3-3

-        Tải trọng nâng: 3,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 680mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 3600mm

-        Hành trình nâng: 3000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 30 giây

-        Công suất mô tơ nâng 3,7Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 1800kg

Xuất xứ: Trung Quốc

 

III.         BÀN NÂNG THỦY LỰC CAO 4M

1.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG1-4

-        Tải trọng nâng: 1,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 740mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 4680mm

-        Hành trình nâng 4000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 40 giây

-        Công suất mô tơ nâng 2,2Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 1500kg

Xuất xứ: Trung Quốc

4.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG2-4

-        Tải trọng nâng: 2,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 800mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 4740mm

-        Hành trình nâng: 4000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 40 giây

-        Công suất mô tơ nâng 3,7Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 1800kg

Xuất xứ: Trung Quốc

2.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG3-4

-        Tải trọng nâng: 3,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 800mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 4800MM

-        Hành trình nâng 4000mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 40 giây

-        Công suất mô tơ nâng5,5Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 2000kg

Xuất xứ: Trung Quốc

 

IV.          BÀN NÂNG THỦY LỰC CAO 5M

1.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG1-5

-        Tải trọng nâng: 1,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 880mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 5800mm

-        Hành trình nâng 5000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 60 giây

-        Công suất mô tơ nâng 2,2Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 1700kg

Xuất xứ: Trung Quốc

2.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG2-5

-        Tải trọng nâng: 2,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 960mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 5880mm

-        Hành trình nâng: 5000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 60 giây

-        Công suất mô tơ nâng 3,7Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 2100kg

Xuất xứ: Trung Quốc

3.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG3-5

-        Tải trọng nâng: 3,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 1020mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 5960MM

-        Hành trình nâng 5000mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 70 giây

-        Công suất mô tơ nâng 5,5Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 2500kg

Xuất xứ: Trung Quốc

 

V.             BÀN NÂNG THỦY LỰC CAO 6M

1.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG1-6

-        Tải trọng nâng: 1,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 1120mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 7020mm

-        Hành trình nâng 6000 mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 70 giây

-        Công suất mô tơ nâng 3,7Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 2000kg

Xuất xứ: Trung Quốc

2.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG2-6

-        Tải trọng nâng: 2,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 1280mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 7120mm

-        Hành trình nâng 6000mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 70 giây

-        Công suất mô tơ nâng 5,5Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 2500kg

Xuất xứ: Trung Quốc

3.    Bàn nâng thủy lực xuất xứ TQ

-        Model: SJG3-6

-        Tải trọng nâng: 3,000kg

-        Chiều cao nâng thấp nhất 1520mm

-        Chiều cao nâng cao nhất 7120MM

-        Hành trình nâng 6000mm

-        Kích thước mặt bàn Dài 2000 x Rộng 2000mm

-        Thời gian 100 giây

-        Công suất mô tơ nâng 5,5Kw

-        Điện áp sử dụng: AC 3pha/380V/50Hz

-         Tự trọng 3000kg

Xuất xứ: Trung Quốc

 

THÔNG TIN CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ

CÔNG TY CỔ PHẦN EPIC VIỆT NAM

Website: http://www.xenangbishamon.com

Hotline HN : 0906 283 488 Nguyễn Nhung  

Mail: sales1@epicvietnam.com

Sky : kd01_epicvietnam

Văn phòng + Kho hàng: Số 555-561 đường Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội

Hotline HCM : 0915 814 288 Nguyễn Trong   

Mail: vnkd06@xenang.com.vn

Sky: trongvietnhat 

Văn phòng + Kho hàng: Số 66/94 đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP HCM

 

 

Model

Tải trọng nâng (kg)

Chiều cao nâng thấp nhất (mm)

Chiều cao nâng cao nhất (mm)

Hành trình nâng (mm)

Kích thước bàn nâng  (mm)

Thời gian nâng (giây)

Công suất mô tơ nâng (kw)

Tự trọng (kg)

SJG1-1.7

1000

460

2160

1700

2500 * 2000

30

2.2

1200

SJG2-1.7

2000

480

2180

1700

2500 * 2000

30

3.7

1400

SJG3-1.7

3000

480

2180

1700

2500 * 2000

30

3.7

1600

SJG5-1.7

5000

580

2280

1700

2800 * 2000

30

7.5

2000

SJG10-1.7

10000

800

2500

1700

4000 * 2000

30

7.5

3000

SJG1-3

1000

540

3540

3000

2000 * 2000

30

2.2

1300

SJG2-3

2000

600

3600

3000

2000 * 2000

30

3.7

1600

SJG3-3

3000

680

3600

3000

2000 * 2000

30

3.7

1800

SJG1-4

1000

740

4680

4000

2000 * 2000

40

2.2

1500

SJG2-4

2000

800

4740

4000

2000 * 2000

40

3.7

1800

SJG3-4

3000

800

4800

4000

2000 * 2000

40

5.5

2000

SJG1-5

1000

880

5800

5000

2000 * 2000

60

2.2

1700

SJG2-5

2000

960

5880

5000

2000 * 2000

60

3.7

2100

SJG3-5

3000

1020

5960

5000

2000 * 2000

70

5.5

2500

SJG1-6

1000

1120

7020

6000

2000 * 2000

70

3.7

2000

SJG2-6

2000

1280

7120

6000

2000 * 2000

70

5.5

2500

SJG3-6

3000

1520

7120

6000

2000 * 2000

100

5.5

3000

SJG2-9

2000

800

10520

9000

2500 * 2000

50

7.5

4800

SJG4-4

4000

880

4740

4000

4500 * 2000

60

5.5

3500

SJG4-5

4000

1120

5880

5000

6000 * 2200

60

5.5

4000

SJG5-5.5

5000

600

6380

5500

6000 * 2200

60

7.5

5000